Bước tới nội dung

ravenously

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈræ.və.nəs.li/

Phó từ

[sửa]

ravenously /ˈræ.və.nəs.li/

  1. Đói lắm, như thể chết đói.
    to eat ravenously — ăn ngấu nghiến

Tham khảo

[sửa]