Bước tới nội dung

ravitailler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁa.vi.ta.je/

Ngoại động từ[sửa]

ravitailler ngoại động từ /ʁa.vi.ta.je/

  1. Tiếp tế (lương thực, đạn dược, chất đốt... ).
    Ravitailler un port bloqué — tiếp tế cho một cảng bị phong tỏa

Tham khảo[sửa]