ravoir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁa.vwaʁ/

Ngoại động từ[sửa]

ravoir ngoại động từ /ʁa.vwaʁ/

  1. Có lại, lấy lại.
  2. (Thân mật) Đánh sạch như cũ.
    Ravoir une casserole — đánh một cái xoong sạch như cũ

Tham khảo[sửa]