Bước tới nội dung

ray-grass

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ.ʁa.i.ɡʁɛk.ɡʁas/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ray-grass
/ɛ.ʁa.i.ɡʁɛk.ɡʁas/
ray-grass
/ɛ.ʁa.i.ɡʁɛk.ɡʁas/

ray-grass /ɛ.ʁa.i.ɡʁɛk.ɡʁas/

  1. (Thực vật học) Cỏ lùng.

Tham khảo

[sửa]