Bước tới nội dung

re-employ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈreɪ.ɪm.ˈplɔɪ/

Ngoại động từ

[sửa]

re-employ ngoại động từ /ˈreɪ.ɪm.ˈplɔɪ/

  1. Sử dụng lại.

Tham khảo

[sửa]