Bước tới nội dung

re-enjoy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈreɪ.ɪn.ˈdʒɔɪ/

Ngoại động từ

[sửa]

re-enjoy ngoại động từ /ˈreɪ.ɪn.ˈdʒɔɪ/

  1. Lại hưởng thụ.

Tham khảo

[sửa]