re-establish
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈreɪ.ɪ.ˈstæ.blɪʃ/
Ngoại động từ
[sửa]re-establish ngoại động từ /ˈreɪ.ɪ.ˈstæ.blɪʃ/
- Lập lại.
Tham khảo
[sửa]- "re-establish", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)