Bước tới nội dung

re-establish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈreɪ.ɪ.ˈstæ.blɪʃ/

Ngoại động từ

[sửa]

re-establish ngoại động từ /ˈreɪ.ɪ.ˈstæ.blɪʃ/

  1. Lập lại.

Tham khảo

[sửa]