re-strain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈreɪ.ˈstreɪn/

Ngoại động từ[sửa]

re-strain ngoại động từ /ˈreɪ.ˈstreɪn/

  1. Căng lại.

Tham khảo[sửa]