ready-witted
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌrɛ.di.ˈwɪ.təd/
Tính từ
[sửa]ready-witted /ˌrɛ.di.ˈwɪ.təd/
Tham khảo
[sửa]- "ready-witted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
ready-witted /ˌrɛ.di.ˈwɪ.təd/