Bước tới nội dung

ready-witted

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌrɛ.di.ˈwɪ.təd/

Tính từ

[sửa]

ready-witted /ˌrɛ.di.ˈwɪ.təd/

  1. Nhanh trí.

Tham khảo

[sửa]