rebâtir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.ba.tiʁ/

Ngoại động từ[sửa]

rebâtir ngoại động từ /ʁə.ba.tiʁ/

  1. Xây dựng lại.
    Rebâtir une maison incendiée — xây dựng lại ngôi nhà bị cháy

Tham khảo[sửa]