Bước tới nội dung

rebaisser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

rebaisser nội động từ

  1. Lại hạ xuống, lại sụt xuống.
    Les prix ont rebaissé — giá lại hạ xuống

Tham khảo

[sửa]