rebaptiser
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁə.ba.ti.ze/
Ngoại động từ
[sửa]rebaptiser ngoại động từ /ʁə.ba.ti.ze/
Tham khảo
[sửa]- "rebaptiser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
rebaptiser ngoại động từ /ʁə.ba.ti.ze/