rebaptiser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.ba.ti.ze/

Ngoại động từ[sửa]

rebaptiser ngoại động từ /ʁə.ba.ti.ze/

  1. Rửa tội lại.
  2. Đặt tên lại.
    Rebaptiser une rue — đặt tên lại cho một đường phố

Tham khảo[sửa]