Bước tới nội dung

rebiffer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.bi.fe/

Động từ

[sửa]

se rebiffer tự động từ /ʁə.bi.fe/

  1. (Thân mật) Chống lại.

Tham khảo

[sửa]