Bước tới nội dung

reblochon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
reblochon

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.blɔ.ʃɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
reblochon
/ʁə.blɔ.ʃɔ̃/
reblochons
/ʁə.blɔ.ʃɔ̃/

reblochon /ʁə.blɔ.ʃɔ̃/

  1. Pho mát rơblôsông (sản ở xứ Xa-voa).

Tham khảo

[sửa]