Bước tới nội dung

reboant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɛ.bə.wənt/

Tính từ

[sửa]

reboant /ˈrɛ.bə.wənt/

  1. (Thơ ca) Vang lại oang oang.

Tham khảo

[sửa]