Bước tới nội dung

rebroder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.bʁɔ.de/

Ngoại động từ

[sửa]

rebroder ngoại động từ /ʁə.bʁɔ.de/

  1. Thêu thêm lần nữa (áo... ).
  2. Thêu (áo đan sau khi đan xong, đăng ten sau khi móc xong).

Tham khảo

[sửa]