Bước tới nội dung

rebutant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁǝ.by.tɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực rebutant
/ʁǝ.by.tɑ̃/
rebutants
/ʁǝ.by.tɑ̃/
Giống cái rebutante
/ʁǝ.by.tɑ̃t/
rebutantes
/ʁǝ.by.tɑ̃t/

rebutant /ʁǝ.by.tɑ̃/

  1. Chán ngán.
    Travail rebutant — việc làm chán ngán
  2. Gai mắt, hãm tài.
    Mine rebutante — vẻ mặt hãm tài

Tham khảo

[sửa]