Bước tới nội dung

recéder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.se.de/

Ngoại động từ[sửa]

recéder ngoại động từ /ʁə.se.de/

  1. Lại nhường lại, lại để lại (vật gì).

Nội động từ[sửa]

recéder nội động từ /ʁə.se.de/

  1. Lại chịu theo (điều gì).

Tham khảo[sửa]