recaler
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁə.ka.le/
Ngoại động từ
[sửa]recaler ngoại động từ /ʁə.ka.le/
- (Thân mật) Đánh hỏng.
- Recaler un candidat — đánh hỏng một thí sinh
- Kể lại, chèn lại.
- Recaler une armoire — kể lại cái tủ
Trái nghĩa
[sửa]- Admettre, recevoir (du p
- p)
- Admissible, reçu
Tham khảo
[sửa]- "recaler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)