recarreler
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁə.kaʁ.le/
Ngoại động từ
[sửa]recarreler ngoại động từ /ʁə.kaʁ.le/
Tham khảo
[sửa]- "recarreler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
recarreler ngoại động từ /ʁə.kaʁ.le/