receler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.sle/

Ngoại động từ[sửa]

receler ngoại động từ /ʁə.sle/

  1. Giấu.
    Receler un secret — giấu kín một điều bí mật
    Receler une vérité — giấu một sự thực
  2. Chứa đựng.
    Que de beautés recèle cet ouvrage — tác phẩm ấy chứa đựng biết bao điều đẹp đẽ
  3. (Luật học, pháp lý) Chứa chấp, oa trữ.

Nội động từ[sửa]

receler nội động từ /ʁə.sle/

  1. (Săn bắn) Ẩn một nơi.

Tham khảo[sửa]