chứa đựng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨɨə˧˥ ɗɨ̰ʔŋ˨˩ | ʨɨ̰ə˩˧ ɗɨ̰ŋ˨˨ | ʨɨə˧˥ ɗɨŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨɨə˩˩ ɗɨŋ˨˨ | ʨɨə˩˩ ɗɨ̰ŋ˨˨ | ʨɨ̰ə˩˧ ɗɨ̰ŋ˨˨ |
Động từ
[sửa]chứa đựng
- Giữ ở trong.
- Cuốn sách chứa đựng nhiều bài học quý giá.
Tham khảo
[sửa]- "chứa đựng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)