Bước tới nội dung

recevable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁǝs.vabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực recevable
/ʁǝs.vabl/
recevables
/ʁǝs.vabl/
Giống cái recevable
/ʁǝs.vabl/
recevables
/ʁǝs.vabl/

recevable /ʁǝs.vabl/

  1. Có thể chấp nhận.
    Une excuse recevable — một lý do cáo lỗi có thể chấp nhận

Tham khảo

[sửa]