recondite
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
recondite /ˈrɛ.kən.ˌdɑɪt/
- Tối tăm, bí hiểm, khó hiểu.
- recondite style — văn phong khó hiểu
- a recondite writer — nhà văn khó hiểu
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)