Bước tới nội dung

reconnaissant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁǝ.kɔ.nɛ.sɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực reconnaissant
/ʁǝ.kɔ.nɛ.sɑ̃/
reconnaissants
/ʁǝ.kɔ.nɛ.sɑ̃/
Giống cái reconnaissante
/ʁǝ.kɔ.nɛ.sɑ̃t/
reconnaissantes
/ʁǝ.kɔ.nɛ.sɑ̃t/

reconnaissant /ʁǝ.kɔ.nɛ.sɑ̃/

  1. Biết ơn.
    Être reconnaissant d’un service rendu — biết ơn về một việc đã được giúp đỡ

Tham khảo

[sửa]