reconsolider
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁə.kɔ̃.sɔ.li.de/
Ngoại động từ[sửa]
reconsolider ngoại động từ /ʁə.kɔ̃.sɔ.li.de/
- Củng cố lại.
Tham khảo[sửa]
- "reconsolider", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
reconsolider ngoại động từ /ʁə.kɔ̃.sɔ.li.de/