recorriger
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁə.kɔ.ʁi.ʒe/
Ngoại động từ
[sửa]recorriger ngoại động từ /ʁə.kɔ.ʁi.ʒe/
- Sửa lại lần nữa, chữa lại lần nữa, hiệu chính.
- Recorriger un ouvrage — hiệu chính một tác phẩm.
Tham khảo
[sửa]- "recorriger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)