Bước tới nội dung

recoudre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.kudʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

recoudre ngoại động từ /ʁə.kudʁ/

  1. Khâu lại, may lại.
    Recoudre une manche — khâu lại, may lại một tay áo;
    recoudre la peau du visage — khâu lại da mặt.

Tham khảo

[sửa]