recoudre
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁə.kudʁ/
Ngoại động từ
[sửa]recoudre ngoại động từ /ʁə.kudʁ/
- Khâu lại, may lại.
- Recoudre une manche — khâu lại, may lại một tay áo;
- recoudre la peau du visage — khâu lại da mặt.
Tham khảo
[sửa]- "recoudre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)