recoupe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

recoupe gc

  1. Vụn.
    Recoupes d’étoffe — vụn vải
    Recoupes de pierre — vụn đá (khi đẽo đá)
  2. Bột xay lại.
  3. Cỏ cắt lại.
  4. Rượu cồn (pha cồn với nước).

Tham khảo[sửa]