recreuser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.kʁø.ze/

Ngoại động từ[sửa]

recreuser ngoại động từ /ʁə.kʁø.ze/

  1. Đào lại.
    Recreuser un puits comblé — đào lại cái giếng bị lấp
  2. Đào sâu thêm.
    recreuser un puits trop peu profond — đào sâu thêm cái giếng quá cạn.

Tham khảo[sửa]