recreuser
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁə.kʁø.ze/
Ngoại động từ
[sửa]recreuser ngoại động từ /ʁə.kʁø.ze/
- Đào lại.
- Recreuser un puits comblé — đào lại cái giếng bị lấp
- Đào sâu thêm.
- recreuser un puits trop peu profond — đào sâu thêm cái giếng quá cạn.
Tham khảo
[sửa]- "recreuser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)