recroqueviller
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁə.kʁɔk.vje/
Động từ
[sửa]se recroqueviller tự động từ /ʁə.kʁɔk.vje/
- Co rúm lại.
- Papier qui se recroqueville à la chaleur — giấy bị nóng co rúm lại
- Il se recroqueville comme une feuille sèche — nó co rúm lại như chiếc lá khô
Tham khảo
[sửa]- "recroqueviller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)