Bước tới nội dung

recroqueviller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.kʁɔk.vje/

Động từ

[sửa]

se recroqueviller tự động từ /ʁə.kʁɔk.vje/

  1. Co rúm lại.
    Papier qui se recroqueville à la chaleur — giấy bị nóng co rúm lại
    Il se recroqueville comme une feuille sèche — nó co rúm lại như chiếc lá khô

Tham khảo

[sửa]