Bước tới nội dung

rectifiant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

rectifiant

  1. (Điện học) Chỉnh lưu.
    Contact rectifiant — công tác chỉnh lưu
  2. (Toán học) Trực đạc.
    Plan rectifiant — mặt phẳng trực đạc

Danh từ

[sửa]

rectifiant

  1. (Toán học) Mặt phẳng trực đạc.

Tham khảo

[sửa]