Bước tới nội dung

rectilineal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

rectilineal

  1. (Toán học) Thẳng.
    rectilineal co-ordinate — toạ độ thẳng
    rectilineal motion — chuyển động thẳng
  2. những đường thẳng bọc quanh.

Tham khảo

[sửa]