recuire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁə.kɥiʁ/
Ngoại động từ
[sửa]recuire ngoại động từ /ʁə.kɥiʁ/
Nội động từ
[sửa]recuire nội động từ /ʁə.kɥiʁ/
- Nấu lại.
- Faire recuire un gigot encore saignant — nấu lại một đùi cừu còn lòng đào.
Tham khảo
[sửa]- "recuire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)