Bước tới nội dung

recut

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌri.ˈkət/

Ngoại động từ

[sửa]

recut ngoại động từ /ˌri.ˈkət/

  1. Cắt lại; băm (giũa).

Tham khảo

[sửa]