redintegrate
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /rɪ.ˈdɪn.tə.ˌɡreɪt/
Ngoại động từ[sửa]
redintegrate ngoại động từ /rɪ.ˈdɪn.tə.ˌɡreɪt/
- Khôi phục lại hoàn chỉnh, khôi phục toàn vẹn.
Tham khảo[sửa]
- "redintegrate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)