rediscount
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌri.ˈdɪs.ˌkɑʊnt/
Ngoại động từ
[sửa]rediscount ngoại động từ /ˌri.ˈdɪs.ˌkɑʊnt/
- Trừ một lần nữa, chiết khấu một lần nữa.
Tham khảo
[sửa]- "rediscount", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)