Bước tới nội dung

redistribute

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˌri.də.ˈstrɪ.ˌbjuːt/

Ngoại động từ

redistribute ngoại động từ /ˌri.də.ˈstrɪ.ˌbjuːt/

  1. Phân phối lại.

Tham khảo