Bước tới nội dung

redoublé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁǝ.du.ble/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực redoublé
/ʁǝ.du.ble/
redoublés
/ʁǝ.du.ble/
Giống cái redoublée
/ʁǝ.du.ble/
redoublées
/ʁǝ.du.ble/

redoublé /ʁǝ.du.ble/

  1. Dồn, dồn dập.
    Pas redoublés — bước dồn
    Frapper à coups redoublés — đánh dồn dập

Tham khảo

[sửa]