redusere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å redusere |
Hiện tại chỉ ngôi | reduserer |
Quá khứ | reduserte |
Động tính từ quá khứ | redusert |
Động tính từ hiện tại | — |
redusere
Tham khảo
[sửa]- "redusere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)