reenkindle
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]reenkindle ngoại động từ
- Lại thắp đèn, lại đốt lửa.
- Lại khích động, lại cổ vũ.
Tham khảo
[sửa]- "reenkindle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
reenkindle ngoại động từ