refaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁə.fɛʁ/
Ngoại động từ
[sửa]refaire ngoại động từ /ʁə.fɛʁ/
Nội động từ
[sửa]refaire nội động từ /ʁə.fɛʁ/
- Làm lại.
- Cette donne est à refaire — lần chia bài này phải làm lại, phải chia lại bài
Tham khảo
[sửa]- "refaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)