refléter
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁə.fle.te/
Ngoại động từ
[sửa]refléter ngoại động từ /ʁə.fle.te/
- Phản chiếu.
- Phản ánh.
- Traits qui reflètent une âme noble — những nét phản ánh một tâm hồn cao thượng
Tham khảo
[sửa]- "refléter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)