Bước tới nội dung

refréner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.fʁe.ne/

Ngoại động từ

[sửa]

refréner ngoại động từ /ʁə.fʁe.ne/

  1. Kìm nén.
    Refréner sa colère — nén giận

Tham khảo

[sửa]