refroidir
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁəf.ʁwa.diʁ/
Ngoại động từ[sửa]
refroidir ngoại động từ /ʁəf.ʁwa.diʁ/
- Làm lạnh, làm nguội.
- Refroidir un bouillon — làm nguội nước dùng
- refroidir l’enthousiasme — làm nguội nhiệt tình
- (Tiếng lóng, biệt ngữ) Giết chết.
Nội động từ[sửa]
refroidir nội động từ /ʁəf.ʁwa.diʁ/
Tham khảo[sửa]
- "refroidir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)