Bước tới nội dung

refse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å refse
Hiện tại chỉ ngôi refs er
Quá khứ -a/-et/-te
Động tính từ quá khứ -a/-et/-t
Động tính từ hiện tại

refse

  1. Phạt, trừng phạt, xử phạt, trừng trị.
    Det er forbudt å refse barn fysisk i Norge.
    Soldaten ble refset av befalet.

Tham khảo

[sửa]