regarnir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.ɡaʁ.niʁ/

Ngoại động từ[sửa]

regarnir ngoại động từ /ʁə.ɡaʁ.niʁ/

  1. Lại cho vào, lại bày vào, lại đặt vào.
    Regarnir une maison de meubles — lại bày đồ gỗ vào ngôi nhà

Tham khảo[sửa]