regel
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | regel | regelen |
Số nhiều | regler | reglene |
regel gđ
- Kỷ luật, phép tắc, quy tắc.
- regler for betaling av moms
- å gjøre noe til en regel — Biến việc gì thành thói quen.
- etter alle kunstens regler — Quá chi tiết.
- som regel — Theo thông lệ.
- Nguyên lý, định luật (toán).
- regelen for å regne ut flateinnholdet av en trekant
Tham khảo
[sửa]- "regel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)