nguyên lý
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋwiən˧˧ li˧˥ | ŋwiəŋ˧˥ lḭ˩˧ | ŋwiəŋ˧˧ li˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋwiən˧˥ li˩˩ | ŋwiən˧˥˧ lḭ˩˧ |
Danh từ[sửa]
nguyên lý
- Những điều cơ bản của một học thuyết.
- Nguyên lý chủ nghĩa Mác - Lê-nin.
- Kết quả khái quát của nhiều định luật khoa học.
- Nguyên lý bảo toàn năng lượng.
Dịch[sửa]
- tiếng Anh: theory
Tham khảo[sửa]
- "nguyên lý". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)