regi
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | regi | regien |
Số nhiều | regier | regiene |
regi gđ
- Sự đạo diễn, dàn cảnh.
- Stykket er satt opp i Per Bronkens regi.
- teknisk regi — Sự đạo diễn kỹ thuật.
- Sự điều khiển,
- å gjøre noe i kommunal/privat regi
Tham khảo
[sửa]- "regi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)